SO SÁNH CHI TIẾT: ĐÁ TỰ NHIÊN VÀ ĐÁ NHÂN TẠO

108

Trước khi đi vào so sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên, bạn cần phải hiểu được khái niệm đá nhân tạo và đá tự nhiên. Từ đó mới biết được ưu nhược điểm, chức năng và công dụng của từng vật liệu.

 

1. Đá tự nhiên là gì?

Đá tự nhiên là loại đá được khai thác trong tự nhiên, là một trong những thành phần chính của lớp vỏ trái đất. Đây là một trong những vật liệu trang trí trong xây dựng phổ biến nhất bao gồm đá hoa cương tự nhiên (đá Granite) và đá cẩm thạch tự nhiên (đá Marble). Chúng được khai thác từ những khối đá và được chế tạo thành vật liệu bằng khối hoặc tấm đá.

Ưu điểm

  • Độ bền cao: Trải qua hàng triệu năm hình thành dưới lòng đất, đá tự nhiên là một trong những vật liệu có độ bền chắc gần như tuyệt đối, sánh ngang với kim cương. Vật liệu này chịu được sự va đập và không phai màu theo thời gian, vì vậy, chúng thích hợp cho các hạng mục chịu lực ma sát lớn như sàn nhà, cầu thang, tiền sảnh, bậc tam cấp,…
  • Chống thấm tốt, không bị ẩm mốc: Đá có khả năng chống nước tốt, không bị nấm mốc theo thời gian.
  • Không dẫn nhiệt, cách nhiệt cực tốt: Đây là một trong những ưu thế của đá tự nhiên so với các vật liệu khác. Đá tự nhiên hoàn toàn không có khả năng hấp thụ nhiệt, dẫn nhiệt, giúp điều hòa, cân bằng nhiệt độ cho không gian sống, ngăn ngừa sự lây lan và giảm thiểu đáng kể những hậu quả xảy ra trong hỏa hoạn.
  • Dễ dàng lau chùi, vệ sinh

Nhược điểm

Đá tự nhiên sở hữu kết cấu đặc biệt nên chúng cần được bảo dưỡng thường xuyên. Lý do là bởi bề mặt của đá tự nhiên có chứa các lỗ rỗng dễ khiến vi khuẩn bám vào, gây ra các vết ố và theo thời gian đá dễ bị xuống cấp. Chính vì vậy khi sử dụng loại đá này gia chủ cần đánh bóng bề mặt để tránh cho các tác nhân từ vi khuẩn xâm nhập vào bên trong.
Đá có màu sắc và vân tự nhiên, nhưng cần được xử lý chống trơn trượt trước khi lắp đặt trong phòng tắm. Nhược điểm là công nghệ ốp lát đòi hỏi cao, giá thành cao, chất lượng quyết định giá thành.

2. Đá nhân tạo

Đá nhân tạo là một loại vật liệu tổng hợp (composite) mới thân thiện với môi trường, thường dùng để chỉ các vật liệu như đá nhân tạo solid surface, đá nhân tạo thạch anh, đá nhân tạo Granite,  Marble… Thành phần cấu tạo nên đá nhân tạo chủ yếu từ bột đá tự nhiên kết hợp với các hỗn hợp polyester, bột màu và chất đóng rắn. Với mỗi loại đá nhân tạo khác nhau có cấu tạo và tỉ lệ bột đá khác nhau.

Sự phát triển của nền công nghiệp đá nhân tạo được xem là sự tiến bộ của khoa học công nghệ và vật liệu này đang không ngừng cải tiến. So với các vật liệu truyền thống khác như gạch men, gốm hay gỗ.. Đá nhân tạo không chỉ đa dạng về công năng mà còn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội.

Lợi thế về bảng màu sắc phong phú và ứng dụng đa dạng hơn. Đá nhân tạo không gây độc hại, là vật liệu thân thiện với môi trường vì nó có khả năng chống cháy, không dính, chống vi khuẩn nấm mốc, chống mài mòn, chống va đập, dễ dàng bảo trì, nối liền mạch và có khả năng uốn cong 3D linh hoạt.

Mục đích khi sản xuất đá nhân tạo

Đá nhân tạo sử dụng nguyên liệu chính từ một lượng lớn chất thải khổng lồ từ quá trình khai thác đá tự nhiên. Con người đã biết cách tái sử dụng những bột đá vụn của đá tự nhiên để sản xuất ra đá nhân tạo. Khi nền công nghiệp đá phát triển cũng thúc đẩy sự phát triển về công việc cho người dân. Ngoài ra, vật liệu đá này tạo ra với ý niệm bảo vệ môi trường là quan trọng nhất.

Khai thác đá mang lại hơn 70% là đá thải, việc thải ra những loại đá thải này sẽ phá hủy một lượng lớn đất đai và làm cho tài nguyên từ đá vụn trở thành nguy hại với môi trường.

Sử dụng đá tái chế từ tự nhiên, ngành công nghiệp đá nhân tạo là phương thức sản xuất cực kỳ thân thiện với môi trường khi nó không tiêu hao tài nguyên từ thiên nhiên và không gây tổn hại đến môi trường tự nhiên. Ngoài ra, công nghệ sản xuất đá tiên tiến hiện nay không sử dụng nhiệt độ cao nên lượng khí thải ra cũng ít hơn. Vì vậy, đây được xem là vật liệu trang trí nội thất dẫn đầu xu hướng ” vật liệu xanh” bảo vệ môi trường.

Những điều lưu ý khi sử dụng đá nhân tạo

Dù đá nhân tạo có độ bền cao nhưng gia chủ cần tránh đặt các vật có nhiệt độ cao trực tiếp lên bàn đá nhân tạo bởi sau một thời gian dài tiếp xúc nhiệt độ cao có thể khiến bề mặt bị biến dạng, bong tróc. Có thể sử dụng các chất liệu như miếng lót cách nhiệt, giá đỡ chân cao su để làm vật cách nhiệt.

Không để các vật nặng, kéo các vật sắc nhọn tác động trực tiếp lên bề mặt đá nhân tạo để tránh để lại các vết trầy xước.
Tránh để mặt bàn đá, bàn bếp tiếp xúc thường xuyên vơi chất tẩy rửa có nồng độ oxy hóa cao.

3. So sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên

Để đưa ra được quyết định lựa chọn đá nhân tạo hay đá tự nhiên, chúng ta sẽ so sánh chúng với các yếu tố chính như: tính thẩm mỹ, chất lượng, độ an toàn, khả năng thi công lắp đặt và giá thành của 2 loại vật liệu này.

Đặc điểm Đá nhân tạo Đá tự nhiên
Về tính thẩm mỹ – Đa dạng mẫu mã, hoa văn đặc sắc và phong phú hơn đá tự nhiên. Màu sắc tự nhiên, đều màu và giữ màu rất lâu.

– Mang lại sự tự nhiên, sang trọng, tinh tế cho không gian lắp đặt.

– Hoa văn tự nhiên, đa dạng màu sắc nhưng các tấm đá thường không giống nhau.

– Mang lại sự sang trọng, tự nhiên cho từng không gian.

Về độ bền Độ bền tốt Độ bền tốt
Về chất lượng – Khả năng kháng nước tốt

– Bề mặt không chứa lỗ rỗng nên không có chỗ cho vi khuẩn bám vào.

– Đá nhân tạo chịu được các tác động từ môi trường (Nhiệt, mưa, gió, bụi bẩn..)

– Khả năng chống trầy xước tốt

– Đá nhân tạo có khả năng chịu mài mòn tốt hơn, chịu nhiệt độ cao.

– Chống va đập, chống nén tốt.

– Đá không có mối nối như gạch hay đá tự nhiên, chúng được ghép liền mạch ở bất kỳ độ dài nào, có tính dẻo.

– Dễ dàng sữa chữa, bảo dưỡng dù mặt bàn bị nứt

– Khả năng chịu nước kém hơn đá nhân tạo

– Bề mặt có chứa các lỗ rỗng nên dễ bị vi khuẩn xâm nhập gây ra các vết ố bề mặt.

– Khi nhiệt độ thay đổi đột sẽ hình thành các vết nứt trên bề mặt.

– Khả năng chịu mài mòn chưa tốt, không đủ độ đàn hồi nếu bị va đập mạnh

– Đá tự nhiên có trọng lượng lớn nên không phú hợp để làm bàn bếp bởi nó cần có giá đỡ chắc chắn.

– Không đủ độ đàn hồi, nếu bị va đập mạnh, bàn đá sẽ bị nứt và rất khó sửa chữa.

– Chiều dài của đá tự nhiên ngắn, khi ghép hai miếng lại với nhau lộ rõ các mối nối.

Trọng lượng Trọng lượng nặng Trọng lượng nặng
Khả năng uốn cong Có khả năng uốn cong 3D (xoắn, uốn, gợn sóng..) xuyên sáng ấn tượng Không uốn cong
Tính an toàn Vật liệu tái chế, an toàn, thân thiện môi trường – Vật liệu xanh, không dẫn nhiệt, không dẫn cháy

– An toàn, thân thiện với con người, môi trường

Thi công, lắp đặt Thi công, lắp đặt cần kinh nghiệm, kỹ thuật cao Thi công, lắp đặt cần kinh nghiệm, kỹ thuật cao
Giá thành Giá thành cao Giá thành đa dạng theo từng phân khúc
Tính ứng dụng Phù hợp với các hạng mục như không gian bếp, cầu thang,… – Sử dụng được tại hầu hết các vị trí từ mặt tiền ngoại thất tới nội thất.

– Sử dụng tại các công trình lớn như khu nghỉ dưỡng, khách sạn, lâu đài, biệt thự

4. Cách phân biệt đá tự nhiên và đá nhân tạo

Vì thực tế là đá nhân tạo được sản xuất để có thành phẩm gần giống nhất với đá tự nhiên, khách hàng có thể gặp khó khăn khi phân biệt chúng. Dưới đây là 4 cách phân biệt đá dễ nhất ai cũng có thể áp dụng:

Dựa theo bề mặt: Đá tự nhiên thường có màu sắc tự nhiên và đường ngẫu nhiên, không đồng đều, độc đáo. Riêng đá thạch anh có thể thấy độ trong suốt, sáng bóng khi đứng đối diện. Trong khi đá nhân tạo có màu sắc và những đường vân đều nhau, lặp lại, bề mặt không có độ bóng giống như đá tự nhiên.

Trọng lượng: Cả hai loại đá có trọng lượng nặng giống như nhau, nhưng đá tự nhiên sẽ nhỉnh hơn chút. Các gia chủ cần lựa chọn những đơn vị có kinh nghiệm lâu năm để sản xuất cũng như thi công.

Giá thành: Đá tự nhiên sẽ có giá thành đa dạng, từ thấp đến cao, từ hàng nội địa cho đến nhập khẩu, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Trong khi đó, đá nhân tạo sẽ có giá thành từ trung cấp đến cao cấp, khách hàng sẽ có tiếp cận.

5. Nên lựa chọn đá tự nhiên hay đá nhân tạo?

Đá tự nhiên và đá nhân tạo đều mang lại giá trị thẩm mỹ cũng tính ứng dụng khi được sử dụng trong các công trình xây dựng. Khách hàng có thể lựa chọn loại đá phù hợp với sở thích, nhu cầu cũng như tài chính của mình.

Với đá tự nhiên, được sử dụng ở hầu hết các công trình từ cổ điển, tân cổ điển đến hiện đại. Giờ đây, đá tự nhiên còn có thể cho ra những họa tiết, hoa văn được cắt chính xác, chi tiết thông qua công nghệ cắt CNC, tạo ra những tấm đá hoa văn vô cùng đẹp mắt, độc đáo. Với màu sắc đa dạng, đá nhân tạo phù hợp với những công trình kiến trúc hiện đại.

6. Đơn vị cung cấp, thiết kế, thi công đá tự nhiên và đá nhân tạo

Hoàng Lâm tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp, tư vấn thiết kế và thi công đá ốp lát tự nhiên và đá nhân tạo cao cấp. Với bề dày kinh nghiệm với các công trình lớn, biệt thự, lâu đài cùng đội ngũ tư vấn thiết kế, thi công chuyên nghiệp, tay nghề cao, chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm chất lượng nhất đến tay khách hàng mà còn đem lại sự sang trọng, đẳng cấp cho ngôi nhà của bạn.

HOÀNG LÂM STONE – TÔN VINH NÉT ĐẸP TỰ NHIÊN

Hotline: 094 338 81 18

Địa chỉ: Biệt thự Tulip 09-16 Khu đô thị Vinhomes Riverside Long Biên, phố Đào Đình Luyện, phường Việt Hưng, quận Long Biên, Hà Nội.

Nhà máy: Số 08 ngõ 134 Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên, Hà Nội.

Từ khóa: Đá ốp lát tự nhiên, đá nhân tạo